Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

maid-in-waiting /'leidiin'weitiɳ/  

  • -in-waiting) /'meidin'weitiɳ/* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/
    thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)