Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maid of honor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US or Brit maid of honour , pl maids of honor
[count] chiefly US :an unmarried woman who is the main bridesmaid at a wedding
She
asked
her
sister
to
be
her
maid
of
honor
. -
compare
matron
of
honor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content