Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magnifying glass
/'mægnifaiiη glɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magnifying glass
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kính lúp
noun
plural ~ glasses
[count] :a specially shaped piece of glass that is attached to a handle and is used to make an object look larger than it is
The
jeweler
examined
the
diamond
with
a
magnifying
glass
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content