Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magnetic resonance imaging
/-ˈɪmɪʤɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] medical :a method used to produce images of the inside of a person's body by means of a strong magnetic field - called also MRI
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content