Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magnetic north
/mægnetik'nɔ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magnetic north
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phương bắc từ
noun
[noncount] :the direction or area to the north toward which the needle of a compass points - compare true north
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content