Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magnetic compass
/mægnetik'kʌmpəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magnetic compass
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng compass)
la bàn
noun
plural ~ -passes
[count] :compass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content