Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magnetic
/mæg'netik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magnetic
/mægˈnɛtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magnetic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] nam châm
có từ tính
có sức quyến rũ, có sức thu hút mạnh mẽ
a
magnetic
smile
nụ cười quyến rũ
* Các từ tương tự:
magnetic compass
,
magnetic field
,
magnetic mine
,
magnetic needle
,
magnetic north
,
magnetic tape
,
magnetical
,
magnetically
,
magnetics
adjective
[more ~; most ~]
of or relating to a magnet or magnetism
magnetic
materials
a
strong
/
powerful
magnetic
field
having great power to attract and hold the interest of other people
a
magnetic
personality
a
magnetic
performer
* Các từ tương tự:
magnetic compass
,
magnetic disk
,
magnetic north
,
magnetic pole
,
magnetic resonance imaging
,
magnetic tape
adjective
Because of Amy's magnetic personality, men flock about her
attractive
attracting
engaging
captivating
enthralling
seductive
alluring
entrancing
bewitching
beguiling
arresting
spellbinding
irresistible
charismatic
winning
winsome
inviting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content