Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magnateship
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
địa vị quyền quý, địa vị cao sang
địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)
(từ cổ nghĩa cổ) chức nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content