Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magistrate
/'mædʒistreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magistrate
/ˈmæʤəˌstreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quan tòa, thẩm phán
* Các từ tương tự:
magistrateship
noun
plural -trates
[count] :a local official who has some of the powers of a judge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content