Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

magisterial /,mædʒi'stiəriəl/  

  • Tính từ
    có quyền uy
    [thuộc] quan tòa; do quan tòa
    magisterial decisions
    những quyết định do quan tòa

    * Các từ tương tự:
    magisterially