Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magisterial
/,mædʒi'stiəriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magisterial
/ˌmæʤəˈstirijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có quyền uy
[thuộc] quan tòa; do quan tòa
magisterial
decisions
những quyết định do quan tòa
* Các từ tương tự:
magisterially
adjective
[more ~; most ~] formal :showing impressive knowledge about a subject
His
book
is
a
magisterial [=
authoritative
]
study
of
the
artist
.
[more ~; most ~] formal :having the confident quality of someone who expects to be obeyed by other people
He
spoke
with
a
magisterial
tone
.
of or relating to a magistrate
magisterial
duties
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content