Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magic lantern
/'mædʤik'læntən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magic lantern
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đèn chiếu
noun
plural ~ -terns
[count] :a machine that was used in the past to show pictures on a wall or screen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content