Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mafia
/'mæfiə/
/'mɑfiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Mafia
/ˈmɑːfijə/
/Brit ˈmæfiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the Mafia
tổ chức Ma-fi-a
mafia
(xấu hoặc đùa)
nhóm người có ảnh hưởng, nhóm mafia
the
town
hall
mafia
will
prevent
this
plan
going
through
nhóm có ảnh hưởng trong tòa thị chính sẽ ngăn cản sự thông qua kế hoạch này
noun
plural -fias
the Mafia
a secret criminal organization in Italy
a similar criminal organization in the U.S.
a
member
of
the
Mafia -
often
used
as
Mafia
before
another
noun
a
politician
accused
of
having
Mafia
connections
or mafia [count] :a group of closely connected people who have great power or influence in a particular field or business
He's
an
important
figure
in
the
television
mafia.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content