Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

maelstrom /'meilstrɒm/  

  • Danh từ
    (thường số ít)
    xoáy nước
    (bóng) cơn lốc
    she was drawn into a maelstrom of revolution
    chị ta bị cuốn hút vào cơn lốc cách mạng