Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
madman
/'mædmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
madman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
madman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người điên, người mất trí
noun
/ˈmædˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] a man who has severe mental illness :an insane man
a
celebrity
being
stalked
by
a
madman
informal :a man who acts in a wild and uncontrolled way
He
is
a
madman
out
on
the
ski
slopes
. [=
he
is
an
extremely
daring
or
reckless
skier
]
He
drives
like
a
madman. [=
he
drives
very
recklessly
]
noun
I am working like a madman to finish the book by the deadline
madwoman
lunatic
psychopath
psychotic
maniac
Colloq
crackpot
psycho
loony
screwball
US
kook
Slang
nut
nutcase
Brit
nutter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content