Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
made-to-order
/'meidtə'ɔ:də/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
made-to-order
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
may đo; làm đúng như sở thích
adjective
made to fit the needs or requirements of a particular person
made-to-order [=
custom-made
]
shoes
/
furniture
a
made-to-order
meal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content