Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
madcap
/'mædkæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
madcap
/ˈmædˌkæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
liều lĩnh, khinh suất
Danh từ
người liều lĩnh, người khinh suất
adjective
usually used before a noun
[more ~; most ~] :very foolish or silly
a
madcap
scheme
a
madcap [=
zany
]
movie
about
a
car
race
around
the
world
madcap
antics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content