Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng Madam) (số ít) (tiếng xưng hô một người phụ nữ một cách lịch sự)
    bà, phu nhân
    Dear Madam
    kính thưa bà (lời chào ở đầu bức thư)
    Madam Chairmancan I be allowed to speak?
    Thưa bà chủ tọa; tôi có được phép phát biểu không ạ?

    * Các từ tương tự:
    Madame