Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
macular
/'mækjulə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) vết, (thuộc) chấm
có vết, có chấm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content