Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mackintosh
/'mækintɒ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mackintosh
/ˈmækənˌtɑːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng mac, mack /mæk/)
áo mưa
noun
plural -toshes
[count] Brit old-fashioned :raincoat - called also mac
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content