Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mackerel
/'mækrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mackerel
/ˈmækərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
cá thu đao
set a sprat to catch a mackerel
xem
sprat
* Các từ tương tự:
mackerel sky
noun
plural -el or -els
[count, noncount] :a large fish that lives in the northern Atlantic Ocean and is often eaten as food - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content