Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

macho /'mæt∫əʊ/  

  • Tính từ
    (khẩu ngữ, xấu)
    hung hăng theo kiểu nam nhi
    he thinks it's macho to drink a lot and got into fights
    nó cho rằng uống nhiều rượu và lao vào đánh nhau mới là hung hăng theo kiểu nam nhi