Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
machismo
/mə't∫izməʊ/
/məˈkɪzməʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
machismo
/mɑˈʧiːzmoʊ/
/Brit məˈʧɪzməʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
machismo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
niềm kiêu hãnh nam nhi
noun
[noncount] often disapproving :an attitude, quality, or way of behaving that agrees with traditional ideas about men being very strong and aggressive
athletes
displaying
their
machismo
a
culture
of
machismo
noun
He is just trying to impress you with his machismo
masculine
pride
or
arrogance
manliness
virility
masculinity
grit
Colloq
guts
Slang
balls
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content