Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
machinist
/mə'∫i:nist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
machinist
/məˈʃiːnɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thao tác máy; người khâu (may) máy
người chế tạo máy công cụ; người sửa chữa máy công cụ
noun
plural -ists
[count] :a person who makes, repairs, or operates machines
He
is
a
machinist
at
the
factory
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content