Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
machinery
/mə'∫i:nəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
machinery
/məˈʃiːnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cơ cấu máy, máy
the
machinery
of
a
clock
máy đồng hồ
máy móc
much
new
machinery
has
been
installed
nhiều máy móc mới đã được lắp đặt
guồng máy, bộ máy
the
machinery
of
government
bộ máy nhà nước
noun
[noncount] machines of a particular kind or machines in general
Some
of
the
mill's
machinery
was
damaged
in
the
fire
.
a
piece
of
farm
machinery
the working parts of a machine
Something
was
clogging
the
machinery.
an organization or system by which something is done
the
machinery
of
government
The
United
Nations
has
set
up
machinery
for
mediation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content