Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
machine tool
/mə'∫i:n,tu:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
machine tool
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
máy công cụ
noun
plural ~ tools
[count] :a tool (such as a drill) that is powered by electricity and designed for shaping metal or wood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content