Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
macaroon
/,mækə'ru:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
macaroon
/ˌmækəˈruːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh hạnh nhân
noun
plural -roons
[count] :a cookie made of egg, sugar, and almonds or coconut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content