Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
macadamize
/mə'kædəmaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
đắp (đường) bằng đá dăm nện
* Các từ tương tự:
macadamize, macadamise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content