Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
macadam
/mə'kædəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
macadam
/məˈkædəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đá dăm nện (để đắp đường)
đường đắp bằng đá dăm nện
cách đắp đường bằng đá dăm nện
Tính từ
đắp bằng đá dăm nện
* Các từ tương tự:
macadamisation
,
macadamise
,
macadamization
,
macadamize
,
macadamize, macadamise
noun
[noncount] :a road surface made with a dark material that contains small broken stones
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content