Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

macadam /mə'kædəm/  

  • Danh từ
    đá dăm nện (để đắp đường)
    đường đắp bằng đá dăm nện
    cách đắp đường bằng đá dăm nện
    Tính từ
    đắp bằng đá dăm nện

    * Các từ tương tự:
    macadamisation, macadamise, macadamization, macadamize, macadamize, macadamise