Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
macaco
/mə'keikou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(động vật học) giống khỉ manac
người xấu xí như khỉ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content