Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ma'am
/mæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ma'am
/ˈmæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lệnh bà, phu nhân (để xưng hô)
thưa bà (người làm xưng hô)
* Các từ tương tự:
ma'am
noun
[noncount] US - used to politely speak to a woman who you do not know
May
I
help
you
with
your
luggage
, ma'am? [=
madam
]
Brit - used to speak to the Queen or to a woman of high rank in the police or military;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content