Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
m.p
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(viết tắt) của Member of Parliament: nghị sĩ quốc hội Anh
(viết tắt) của Military police: quân cảnh
(viết tắt) của mounted police: cảnh sát cưỡi ngựa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content