(viết tắt của male) nam, giống đực
(viết tắt của married) đã lập gia đình
(cũng masc) giống đực (về ngữ pháp)
(viết tắt của metre[s]) mét
chạy cự li 5000 mét
sóng dài 800 mét
(viết tắt của million[s]) triệu
population 10m
dân số 10 triệu