Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của male) nam, giống đực
    (viết tắt của married) đã lập gia đình
    (cũng masc) giống đực (về ngữ pháp)
    (viết tắt của metre[s]) mét
    run in the 5000m
    chạy cự li 5000 mét
    800m long wave
    sóng dài 800 mét
    (viết tắt của million[s]) triệu
    dân số 10 triệu

    * Các từ tương tự:
    M, m, M, M litt, m-day, M-form enterprise, m.a, m.d, m.p, M1 and MMức cung tiền M1 và M