Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lyricism
/'lirisizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lyricism
/ˈlirəˌsɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chất trữ tình
tình cảm say mê cuồng nhiệt
noun
[noncount] :a quality that expresses deep feelings or emotions in a work of art :an artistically beautiful or expressive quality
poetic
lyricism
music
rich
with
lyricism
the
lyricism
of
his
paintings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content