Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
1 cup; glass
nó cạn ly một hơi một
he
emptied
the
glass
at
a
draught
noun
tiny bit; milimeter
* Các từ tương tự:
ly biệt
,
ly bôi
,
ly dị
,
ly gián
,
ly hương
,
ly khai
,
ly kỳ
,
ly tâm
,
ly tán
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content