Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
luxury box
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ boxes
[count] US :an area with a roof and private seats near the top of a sports stadium
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content