Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lao tới, sự nhào tới tấn công
    Động từ
    lao tới, nhào tới tấn công
    anh ta nhào tới tấn công địch thủ như điên

    * Các từ tương tự:
    lunged, lunger