Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lunchtime
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lunchtime
/ˈlʌnʧˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giờ ăn trưa
noun
plural -times
the time in the middle of the day when people usually eat lunch [noncount]
It
was
nearly
lunchtime
when
we
got
there
. [
count
]
They
enjoyed
the
lunchtimes
they
spent
together
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content