Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lunchroom
/ˈlʌnʧˌruːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -rooms
[count] US
a large room in a school or business where people eat lunch
luncheonette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content