Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

luncheon voucher /'lʌn∫ənvaʊt∫ə[r]/  

  • (viết tắt LV) (Anh) (Mỹ meal ticket)
    phiếu ăn (đưa cho công nhân như một phần lương và có thể đổi thành thực phẩm tại một số quán ăn)