Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
luncheon voucher
/'lʌn∫ənvaʊt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(viết tắt LV) (Anh) (Mỹ meal ticket)
phiếu ăn (đưa cho công nhân như một phần lương và có thể đổi thành thực phẩm tại một số quán ăn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content