Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
luncheon meat
/'lʌn∫ənmi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
luncheon meat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thịt hộp
noun
plural ~ meats
[count, noncount] :cooked meat (such as sliced meat or canned meat) that is usually eaten cold
sliced
ham
,
turkey
,
and
other
luncheon
meats
-
called
also
(
US
)
lunch
meat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content