Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
luncheon
/'lʌnt∫η∫ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
luncheon
/ˈlʌnʧən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bữa ăn trưa (như lunch)
* Các từ tương tự:
luncheon meat
,
luncheon voucher
,
luncheonelte
noun
plural -cheons
[count] :a usually formal lunch that occurs as part of a meeting or for entertaining a guest
a
company
luncheon
a
ladies'
luncheon
* Các từ tương tự:
luncheon meat
,
luncheonette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content