Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lunch hour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ hours
[count] :the time when people stop working or studying to have lunch
She
likes
to
go
for
a
walk
during
her
lunch
hour
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content