Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lunch counter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] US
a long counter at which lunches are sold
luncheonette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content