Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lunch box
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ boxes
[count] :a box in which a lunch can be kept and carried to school, work, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content