Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lunatic /'lu:nətik/  

  • Tính từ
    (cũ) người điên, người mất trí
    người rồ dại
    you're driving on the wrong side of the roadyou lunatic!
    anh đang lái xe sai phía đường đấy, đồ rồ dại ơi!
    Tính từ
    (cũ) điên, mất trí
    rồ dại
    a lunatic proposal
    lời đề nghị rồ dại

    * Các từ tương tự:
    lunatic asylum, lunatical