Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lump sum
/'lʌmpsʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lump sum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
số tiền trọn gói
* Các từ tương tự:
Lump - sum tax
noun
plural ~ sums
[count] :an amount of money that is paid at one time :a single sum of money
The
bonus
is
paid
out
in
a
lump
sum
. [=
it
is
paid
out
all
at
once
]
a
lump-sum
payment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content