Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lumberjack
/'lʌmbədʒæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lumberjack
/ˈlʌmbɚˌʤæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng lumber-man) (Mỹ, Canada)
thợ rừng
* Các từ tương tự:
lumberjacket
noun
plural -jacks
[count] :a person whose job is to cut down trees for wood :logger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content