Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    Anh đồ bỏ đi, đồ tập tàng
    (Mỹ) như timber
    Động từ
    làm phiền, gây kho khăn
    có vẻ như chúng ta sẽ phải chịu đựng chú Bill suốt cả kỳ nghỉ cuối tuần
    chất đống bề bộn
    căn phòng chất đống đủ thứ đồ tập tàng
    đầu ốc chứa chất những chuyện vô bổ
    (đặc biệt Mỹ) xẻ gỗ
    Động từ
    di chuyển nặng nề
    những con voi nặng nề đi qua

    * Các từ tương tự:
    lumber-mill, lumber-room, lumber-yard, lumberer, lumbering, lumberjack, lumberjacket, lumberman